
Phiên bản | Giá bán lẻ | Quà tặng đặc biệt tháng 06/2022 |
---|---|---|
AT – Phiên bản đặc biệt | 630.000.000 | |
AT | 630.000.000 | |
AT Eco | 570.000.000 | – Phiếu bảo dưỡng 01 năm hoặc 20.000km (trị giá 7 triệu VNĐ) |
MT | 555.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (trị giá 20 triệu VNĐ) |
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 06/2022 |
---|---|---|
Xpander Cross – Đặc biệt | 670.000.000 | |
Xpander Cross – Phiên bản tiêu chuẩn | 670.000.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ | Quà tặng đặc biệt tháng 06/2022 |
---|---|---|
AT – Phiên bản đặc biệt | 630.000.000 | |
AT | 630.000.000 | |
AT Eco | 570.000.000 | – Phiếu bảo dưỡng 01 năm hoặc 20.000km (trị giá 7 triệu VNĐ) |
MT | 555.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (trị giá 20 triệu VNĐ) |
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi cho khách hàng từ 05/2022 |
---|---|---|
New Attrage MT | 375.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (~ 19.000.000 VNĐ) |
New Attrage CVT | 460.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (~ 23.000.000 VNĐ)
– Bộ phụ kiện theo xe (Trị giá 7.000.000 VNĐ) * |
New Attrage CVT Premium | 485.000.000 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (~ 24.000.000 VNĐ) – Phiếu nhiên liệu trị giá 10.000.000 VNĐ – Bộ phụ kiện theo xe (Trị giá 7.000.000 VNĐ) * |
* Bộ phụ kiện theo xe (Trị giá 7 Triệu VNĐ) gồm gập gương tự động và anten vây cá |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 06/2022 |
2.0 CVT | 825.000.000 | – Camera 360 (trị giá 20 triệu VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (trị giá 25 triệu VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 950.000.000 | – Camera 360 (trị giá 20 triệu VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (trị giá 30 triệu VNĐ) |
2.4 CVT Premium
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.100.000.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt tháng 06/2022 |
4×4 AT Athlete (Euro 4) | 885.000.000 | |
4×4 MT (Euro 4)
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
690.000.000 | |
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905.000.000 | |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780.000.000 | |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650.000.000 | Camera lùi (Trị giá 2.5 triệu VND) |
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt tháng 06/2022 |
Diesel 4×4 AT
(Euro 4) |
1.345.000.000 VNĐ |
|
Diesel 4×2 AT
(Euro 4) |
1.110.000.000 VNĐ |
|
Diesel 4×4 AT
(Euro 5) |
1.365.000.000 VNĐ |
– Bảo hiểm vật chất (Trị giá 20 triệu VNĐ) * Dự kiến giao xe trong tháng 09/2022 |
Diesel 4×2 AT
(Euro 5) |
1.130.000.000 VNĐ | – Bảo hiểm vật chất (Trị giá 17 triệu VNĐ)
* Dự kiến giao xe trong tháng 09/2022 |
Gasoline 4×4 AT
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.200.000.000 VNĐ |