Bảng giá xe & khuyến mãi

 

Đặt hàng trước Ưu đãi đặt hàng trước tới 31/03/2023
Đặt cọc 10 triệu đồng

Ưu đãi 3 năm bảo dưỡng hoặc 60.000 km (Tùy điều kiện nào tới trước)

Xpander Phiên bản đặc biệt

Xpander Phiên bản đặc biệt

Phiên bản Giá bán lẻ Quà tặng đặc biệt tháng 06/2022
AT – Phiên bản đặc biệt 630.000.000  
AT 630.000.000  
AT Eco 570.000.000 – Phiếu bảo dưỡng 01 năm hoặc 20.000km (trị giá 7 triệu VNĐ)
MT 555.000.000 – Phiếu nhiên liệu (trị giá 20 triệu VNĐ)

 

Haven't played at Bizzocasino casino yet? Then it's time to do it!
Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 01/2023
Xpander Cross 688.000.000 – Camera toàn cảnh 360(trị giá 20 triệu VNĐ)

NEW XPANDER

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 01/2023
AT Premium 648.000.000 Khuyến mại đặc biệt quà tặng Camera 360 trị giá 20.000.000 VNĐ dành cho khách hàng ký hợp đồng tới ngày 20/01/2023 và đồng ý nhận xe sau tết từ 25/01 đến 31/03/2023 vì lý do tồn kho hạn chế. (*)
AT 588.000.000  
MT – CKD (Euro 4) 555.000.000 – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)
(*) Quà tặng trực tiếp từ Nhà phân phối, chi tiết vui lòng liên hệ NPP ủy quyền gần nhất.
Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 01/2023
MT (Euro 5) 380.000.000 – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)
CVT (Euro 5) 465.000.000 – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ)

 

– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ)

CVT Premium (Euro 5) 490.000.000 – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ)

 

– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ)

 

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 01/2023
2.0 CVT 825.000.000 – Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ)

 

– Phiếu nhiên liệu (Trị giá lên tới 25 triệu VNĐ)

2.0 CVT Premium 950.000.000 – Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ)

 

– Phiếu nhiên liệu (Trị giá lên tới 30 triệu VNĐ)

2.4 CVT Premium

 

(Chỉ áp dụng cho khách hàng mua lô)

1.100.000.000

 

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 01/2023
4×4 AT Athlete (Euro 5) 905.000.000 – 1 năm bảo hiểm vật chất (trị giá 14 triệu VNĐ)

 

Hoặc

– Nắp thùng cuộn cơ (trị giá 16 triệu VNĐ)

4×2 AT Athlete (Euro 5) 780.000.000
4×2 AT MIVEC (Euro 5) 650.000.000 – Camera lùi trị giá 2.5 triệu VNĐ
4×4 MT (Euro 5)
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án)
710.000.000

 

 

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ)
Diesel 4×4 AT (Euro 5) 1.365.000.000
Diesel 4×2 AT (Euro 5) 1.130.000.000
Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án)  1.230.000.000
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1.390.000.000